Xem hướng tốt xấu hợp phong thủy chủ nhà sinh năm 1960-2000

Xem hướng nhà hợp phong thủy là một trong các bước quan trọng trong việc xây dựng nhà cửa. Để giúp bạn tra hướng nhà hợp phong thủy, chúng tôi liệt kê hướng tốt xấu của gia chủ sinh năm 1960 đến năm 2000 để quý vị và các bạn dễ dàng xem được hướng nhà ở hơp với tuổi của mình. Mọi giải đáp chi tiết về phong thủy xin liên hệ hotline: 0988030680 

==> Xem thêm: Phong thủy màu sơn nhà ở

 

Xem hướng theo phong thủy

Bốn phương tám hướng

Định vị hướng nhà theo phong thủy

Định vị các hướng trên mặt bằng nhà

NAM MỆNH: SINH NĂM 1960

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1960

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1961

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1961

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1962

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc
           


Nữ MỆNH: SINH NĂM 1962

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1963

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1963

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1964

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1964

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1965

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1965

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1966

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1966

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1967

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1967

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1968

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1968

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1969

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1969

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1970

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1970

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1971

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1971

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1972

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1972

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1973

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1973

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1974

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1974

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1975

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1975

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1976

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1976

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1977

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1977

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1978

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1978

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1979

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1979

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1980

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1980

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1981

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1981

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1982

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1982

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1983

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1983

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1984

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1984

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1985

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1985

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1986

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1986

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1987

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1987

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1988

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1988

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1989

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1989

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1990

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1990

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1991

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1991

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1992

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1992

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1993

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1993

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1994

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1994

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1995

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1995

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1996

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1996

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc

NAM MỆNH: SINH NĂM 1997

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1997

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1998

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1998

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1999

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1999

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 2000

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 2000

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam
Pin It

Gửi yêu cầu tư vấn

Khách hàng vui lòng gọi điện vào hotline, Gửi yêu cầu tư vấn, Comment yêu cầu tư vấn dưới mỗi bài viết. Chúng tôi sẽ xử lý và trả lời yêu cầu tư vấn khách hàng trong 8h làm việc.

CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANG
Trụ sở: 211 - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội
Văn phòng: Số 137 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.
Hotline: 0988030680 - Tel: 02466622256 - Email: angcovat.vn@gmail.com

Bình luận