Xem hướng tốt xấu hợp phong thủy chủ nhà sinh năm 1960-2000
Xem hướng nhà hợp phong thủy là một trong các bước quan trọng trong việc xây dựng nhà cửa. Để giúp bạn tra hướng nhà hợp phong thủy, chúng tôi liệt kê hướng tốt xấu của gia chủ sinh năm 1960 đến năm 2000 để quý vị và các bạn dễ dàng xem được hướng nhà ở hơp với tuổi của mình. Mọi giải đáp chi tiết về phong thủy xin liên hệ hotline: 0988030680
==> Xem thêm: Phong thủy màu sơn nhà ở
Bốn phương tám hướng
Định vị các hướng trên mặt bằng nhà
NAM MỆNH: SINH NĂM 1960
|
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1960
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nữ MỆNH: SINH NĂM 1962
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1963
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1963
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1964
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1964
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1965
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1965
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1966
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1966
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1967
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1967
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1968
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1968
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1969
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1969
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1970
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1970
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1971
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1971
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1972
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1972
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1973
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1973
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1974
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1974
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1975
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1975
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1976
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1976
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1977
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1977
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1978
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1978
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1979
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1979
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1980
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1980
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1981
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1981
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1982
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1982
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1983
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1983
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1984
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1984
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1985
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1985
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1986
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1986
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1987
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1987
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1988
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1988
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1989
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1989
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1990
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1990
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1991
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1991
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1992
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1992
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1993
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1993
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1994
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1994
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1995
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1995
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1996
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1996
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1997
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1997
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1998
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1998
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1999
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1999
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 2000
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 2000
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
Gửi yêu cầu tư vấn
Khách hàng vui lòng gọi điện vào hotline, Gửi yêu cầu tư vấn, Comment yêu cầu tư vấn dưới mỗi bài viết. Chúng tôi sẽ xử lý và trả lời yêu cầu tư vấn khách hàng trong 8h làm việc.
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANG
Trụ sở: 211 - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội
Văn phòng: Số 137 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.
Hotline: 0988030680 - Tel: 02466622256 - Email: angcovat.vn@gmail.com
Bình luận