Xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu tiền? Báo giá chi tiết theo phong cách, kiểu mái và khu vực địa lý

Xây Nhà Cấp 4 100m2 Giá Bao Nhiêu Tiền? Phân Loại Theo Phong Cách, Địa Hình và Mái

Xây nhà cấp 4 diện tích 100m2 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình 3-5 người nhờ thiết kế gọn gàng, chi phí hợp lý và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, câu hỏi “xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu tiền” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phong cách kiến trúc, vùng miền, địa hình thi công, và đặc biệt là kiểu mái. Bài viết này phân tích kỹ thuật chi tiết, cung cấp bảng vật tư sơ bộ và bảng khái toán chi phí để bạn dự trù ngân sách chính xác.

1. Phân Loại Theo Phong Cách Kiến Trúc

1.1. Phong Cách Hiện Đại

  • Đặc điểm: Tối giản với đường nét vuông vức, không gian mở, sử dụng vật liệu như kính, thép, bê tông. Thường bố trí phòng khách, bếp, 2-3 phòng ngủ, và nhà vệ sinh trong 100m2.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh (2-3 tháng), phù hợp với gia đình trẻ ở cả thành phố và nông thôn.
  • Chi phí tham khảo: 5.5-6.5 triệu đồng/m2 (tổng: 550-650 triệu đồng).

1.2. Phong Cách Tân Cổ Điển

  • Đặc điểm: Kết hợp hoa văn cổ điển (phào chỉ, cột trụ) và đường nét hiện đại. Sử dụng gỗ tự nhiên, gạch ốp cao cấp, thường có gác lửng.
  • Ưu điểm: Sang trọng, tinh tế, phù hợp với gia chủ yêu thẩm mỹ.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn do kỹ thuật thi công phức tạp.
  • Chi phí tham khảo: 6.5-8.0 triệu đồng/m2 (tổng: 650-800 triệu đồng).

1.3. Phong Cách Cổ Điển

  • Đặc điểm: Hoa văn chạm khắc, cột trụ lớn, cửa gỗ cao cấp với họa tiết cầu kỳ.
  • Ưu điểm: Vẻ đẹp vượt thời gian, lý tưởng cho gia chủ yêu thích truyền thống.
  • Nhược điểm: Chi phí cao nhất do cần thợ tay nghề cao và vật liệu đắt.
  • Chi phí tham khảo: 8.0-10.0 triệu đồng/m2 (tổng: 800 triệu-1 tỷ đồng).

2. Phân Loại Theo Vùng Miền

2.1. Thành Phố

  • Đặc điểm: Giá đất và nhân công cao, yêu cầu tối ưu không gian (nhà chữ L, gác lửng). Vật liệu cao cấp để đáp ứng thẩm mỹ đô thị.
  • Chi phí vận chuyển: Cao hơn do tắc nghẽn giao thông.
  • Chi phí tham khảo:
    • Hiện đại: 6.0-7.0 triệu đồng/m2 (600-700 triệu đồng).
    • Tân cổ điển: 7.0-8.5 triệu đồng/m2 (700-850 triệu đồng).
    • Cổ điển: 8.5-10.5 triệu đồng/m2 (850 triệu-1.05 tỷ đồng).

2.2. Nông Thôn

  • Đặc điểm: Giá đất và nhân công thấp, đất rộng, dễ bố trí sân vườn. Vật liệu địa phương giúp tiết kiệm chi phí.
  • Chi phí vận chuyển: Thấp hơn do giao thông thuận lợi.
  • Chi phí tham khảo:
    • Hiện đại: 5.0-6.0 triệu đồng/m2 (500-600 triệu đồng).
    • Tân cổ điển: 6.0-7.5 triệu đồng/m2 (600-750 triệu đồng).
    • Cổ điển: 7.5-9.0 triệu đồng/m2 (750-900 triệu đồng).

3. Phân Loại Theo Địa Hình Thi Công

3.1. Nhà trong ngõ (vận chuyển vật tư khó khăn)

  • Đặc điểm: Ngõ hẹp (<5m), cần xe nhỏ hoặc khuân vác thủ công. Địa hình phức tạp (đất nghiêng, cần san lấp) làm tăng chi phí.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Nhà thầu cần lập kế hoạch vận chuyển chi tiết.

  • Chi phí tăng thêm: 10-20% so với nhà ngoài phố.

  • Chi phí tham khảo:

    • Hiện đại: 6.0-7.5 triệu đồng/m2 (600-750 triệu đồng).

    • Tân cổ điển: 7.5-9.0 triệu đồng/m2 (750-900 triệu đồng).

    • Cổ điển: 9.0-11.0 triệu đồng/m2 (900 triệu-1.1 tỷ đồng).

3.2. Nhà Ngoài Phố (Vận Chuyển Dễ Dàng)

  • Đặc điểm: Đường lớn (>5m), xe tải dễ tiếp cận, địa hình bằng phẳng.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Thi công nhanh, ít phát sinh chi phí.
  • Chi phí tham khảo:
    • Hiện đại: 5.5-6.5 triệu đồng/m2 (550-650 triệu đồng).
    • Tân cổ điển: 6.5-8.0 triệu đồng/m2 (650-800 triệu đồng).
    • Cổ điển: 8.0-10.0 triệu đồng/m2 (800 triệu-1 tỷ đồng).

4. Phân Loại Theo Phong Cách Mái

4.1. Mái Bằng

  • Đặc điểm: Kết cấu bê tông cốt thép, phẳng, không dốc. Phù hợp với phong cách hiện đại, dễ thi công, ít yêu cầu bảo trì.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí vật liệu (không cần vì kèo, ngói). Có thể tận dụng làm sân thượng hoặc trồng rau.
  • Nhược điểm: Cần xử lý chống thấm kỹ lưỡng (dùng sơn chống thấm hoặc màng bitum).
  • Chi phí tham khảo: 1.5-2.0 triệu đồng/m2 mái (150-200 triệu đồng cho 100m2).

4.2. Mái Nhật

  • Đặc điểm: Mái dốc nhẹ (10-20 độ), kết cấu thép hoặc gỗ, lợp ngói Nhật. Phù hợp với phong cách hiện đại và tân cổ điển.
  • Ưu điểm: Thoáng mát, thoát nước tốt, thẩm mỹ tinh tế. Chi phí trung bình giữa mái bằng và mái Thái.
  • Nhược điểm: Yêu cầu khung thép chắc chắn, chi phí ngói Nhật cao hơn tôn.
  • Chi phí tham khảo: 2.0-2.5 triệu đồng/m2 mái (200-250 triệu đồng).

4.3. Mái Thái

  • Đặc điểm: Mái dốc lớn (30-45 độ), lợp ngói Thái, kết cấu thép hoặc gỗ. Phù hợp với phong cách tân cổ điển và cổ điển.
  • Ưu điểm: Thoáng mát, thoát nước nhanh, tạo không gian cao ráo, sang trọng.
  • Nhược điểm: Chi phí cao do cần khung vì kèo phức tạp và ngói Thái đắt.
  • Chi phí tham khảo: 2.5-3.0 triệu đồng/m2 mái (250-300 triệu đồng).

4.4. Mái Có Vì Kèo Lợp Ngói

  • Đặc điểm: Kết cấu vì kèo gỗ hoặc thép, lợp ngói sóng nhỏ/truyền thống. Phù hợp với phong cách cổ điển hoặc nhà vườn nông thôn.
  • Ưu điểm: Bền, thẩm mỹ mộc mạc, phù hợp khí hậu nhiệt đới. Có thể tái sử dụng ngói cũ để tiết kiệm.
  • Nhược điểm: Yêu cầu thợ tay nghề cao, thời gian thi công lâu hơn (3-4 tuần cho phần mái).
  • Chi phí tham khảo: 2.8-3.5 triệu đồng/m2 mái (280-350 triệu đồng).

Lưu ý: Chi phí mái được tính riêng và cộng vào tổng chi phí xây dựng. Diện tích mái thường lớn hơn diện tích sàn (110-120m2 cho nhà 100m2 do độ dốc và nhô ra).

5. Bảng Liệt Kê Vật Tư Sơ Bộ: Xây nhà cấp 4 100m2 cần bao nhiêu vật tư xây dựng?

Bảng vật tư được cập nhật để bao gồm các loại mái, sử dụng vật liệu trung bình cho nhà cấp 4 100m2.

Hạng Mục

Vật Liệu

Số Lượng (ước tính)

Ghi Chú

Gạch xây tường

Gạch tuynel (10x20x60cm)

4000 viên

Tường 10cm: ~40 viên/m2; cộng 5% hao hụt.

Xi măng

Xi măng Holcim/INSEE

50 bao (50kg/bao)

Dùng cho móng, cột, sàn, vữa xây/trát.

Cát xây dựng

Cát vàng, cát đen

10 m3

Cát vàng cho bê tông, cát đen cho xây/trát.

Đá dăm

Đá 1x2 cm

8 m3

Dùng cho bê tông móng, cột, sàn.

Thép xây dựng

Thép Việt Nhật (D12, D16)

1.5 tấn

Dùng cho móng, cột, dầm, sàn.

Gạch ốp lát

Gạch Taicera 60x60cm

110 m2

Lát nền, ốp tường vệ sinh, cộng 5% hao hụt.

Sơn nước

Sơn Maxilite/Dulux

20 lít (lớp lót + phủ)

Sơn 2 lớp lót, 2 lớp phủ cho tường trong/ngoài.

Cửa chính/cửa sổ

Cửa kính cường lực, nhôm Xingfa

20 m2

Cửa chính gỗ lim (1 bộ), cửa sổ kính.

Thiết bị vệ sinh

INAX/TOTO (bồn cầu, lavabo)

1 bộ

Dùng cho 1-2 nhà vệ sinh.

Hệ thống điện

Dây điện Cadivi, ống gen

200 m

Dây điện, ổ cắm, công tắc, đèn LED.

Hệ thống nước

Ống PPR, van khóa

100 m

Ống nước nóng/lạnh, bồn nước 1000L.

Mái (tùy loại)

     

- Mái bằng

Bê tông cốt thép, màng chống thấm

110 m2

Cộng 10% diện tích do nhô ra, xử lý chống thấm kỹ.

- Mái Nhật

Thép hộp, ngói Nhật

120 m2

Ngói Nhật (50 viên/m2), khung thép 50kg/m2.

- Mái Thái

Thép hộp, ngói Thái

120 m2

Ngói Thái (25 viên/m2), khung thép 60kg/m2.

- Mái vì kèo

Gỗ/thép, ngói sóng nhỏ

120 m2

Ngói sóng nhỏ (30 viên/m2), vì kèo gỗ hoặc thép 70kg/m2.

Lưu ý: Số lượng vật tư mang tính tham khảo, cần khảo sát thực tế và bản vẽ thiết kế chi tiết để điều chỉnh.

6. Bảng Khái Toán Giá Trị Sơ Bộ

Bảng khái toán chi phí trọn gói (phần thô, hoàn thiện, mái, và phí phát sinh) cho nhà cấp 4 100m2, tính theo vật liệu trung bình và các loại mái.

Hạng Mục

Phong Cách (Loại Mái)

Thành Phố (Ngõ/Ngoài Phố)

Nông Thôn (Ngõ/Ngoài Phố)

Phần thô

Hiện đại (Mái bằng)

350-400 triệu / 300-350 triệu

300-350 triệu / 250-300 triệu

 

Hiện đại (Mái Nhật)

360-410 triệu / 310-360 triệu

310-360 triệu / 260-310 triệu

 

Tân cổ (Mái Thái)

400-450 triệu / 350-400 triệu

350-400 triệu / 300-350 triệu

 

Cổ điển (Vì kèo)

450-500 triệu / 400-450 triệu

400-450 triệu / 350-400 triệu

Hoàn thiện

Hiện đại (Mái bằng)

200-250 triệu / 200-250 triệu

180-220 triệu / 180-220 triệu

 

Hiện đại (Mái Nhật)

210-260 triệu / 210-260 triệu

190-230 triệu / 190-230 triệu

 

Tân cổ (Mái Thái)

250-300 triệu / 250-300 triệu

220-270 triệu / 220-270 triệu

 

Cổ điển (Vì kèo)

300-350 triệu / 300-350 triệu

270-320 triệu / 270-320 triệu

Mái

Mái bằng

150-200 triệu

140-190 triệu

 

Mái Nhật

200-250 triệu

190-240 triệu

 

Mái Thái

250-300 triệu

240-290 triệu

 

Mái vì kèo

280-350 triệu

270-340 triệu

Phí phát sinh

(Thiết kế, giám sát, giấy phép)

30-50 triệu

20-40 triệu

Tổng chi phí (ước tính)

Hiện đại (Mái bằng)

700-820 triệu / 650-770 triệu

620-740 triệu / 570-690 triệu

 

Hiện đại (Mái Nhật)

750-870 triệu / 700-820 triệu

670-790 triệu / 620-740 triệu

 

Tân cổ (Mái Thái)

900-1.05 tỷ / 850-1 tỷ

810-960 triệu / 760-910 triệu

 

Cổ điển (Vì kèo)

1.03-1.2 tỷ / 980-1.15 tỷ

940-1.11 tỷ / 890-1.06 tỷ

Công thức tính: Tổng chi phí = Diện tích sàn (100m2) × Đơn giá/m2 (phần thô + hoàn thiện) + Chi phí mái + Phí phát sinh.

Lưu ý:

  • Chi phí trên chưa bao gồm nội thất (giường, tủ, bàn ghế).
  • Phí phát sinh (~5-10%) bao gồm: phí thiết kế (~3%), phí giám sát (~2%), giấy phép xây dựng (~5-10 triệu đồng).
  • Đơn giá có thể thay đổi tùy thị trường vật liệu và nhân công năm 2025.

7. Kinh Nghiệm Tiết Kiệm Chi Phí

  1. Chọn mái bằng hoặc mái Nhật: Tiết kiệm hơn mái Thái và mái vì kèo, phù hợp phong cách hiện đại.
  2. Tự mua vật liệu: Mua trực tiếp từ nhà cung cấp (gạch, xi măng, ngói) để tránh phí trung gian.
  3. Chọn nhà thầu uy tín: So sánh báo giá từ 3-5 đơn vị, ưu tiên nhà thầu cung cấp bản vẽ miễn phí khi ký hợp đồng trọn gói.
  4. Tận dụng vật liệu địa phương: Ở nông thôn, dùng gạch, cát, ngói địa phương để giảm chi phí vận chuyển.
  5. Tự làm một số công đoạn: Sơn tường, lát gạch (nếu có kỹ năng) để tiết kiệm nhân công.
  6. Chống thấm mái bằng: Sử dụng màng bitum hoặc sơn chống thấm chất lượng cao để giảm chi phí bảo trì.

8. Giới thiệu các mẫu nhà cấp 4 100m2 có chi phí xây dựng hợp lý, phù hợp túi tiền của nhiều gia đình

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

Bản vẽ mặt bằng nhà cấp 4 100m2 3 phòng ngủ hợp lý đáp ứng yêu cầu sử dụng của mọi gia đình

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

 

 

 

 

xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chi phí xây nhà cấp 4 100m2 giá bao nhiêu tiền dao động từ 570 triệu đến 1.2 tỷ đồng, tùy thuộc vào phong cách kiến trúc (hiện đại, tân cổ điển, cổ điển), vùng miền (thành phố, nông thôn), địa hình thi công (ngõ hẹp, ngoài phố), và kiểu mái (mái bằng, mái Nhật, mái Thái, mái vì kèo). Để tối ưu ngân sách, gia chủ nên lập kế hoạch chi tiết, chọn vật liệu phù hợp, và hợp tác với nhà thầu uy tín

Pin It

Gửi yêu cầu tư vấn

Khách hàng vui lòng gọi điện vào hotline, Gửi yêu cầu tư vấn, Comment yêu cầu tư vấn dưới mỗi bài viết. Chúng tôi sẽ xử lý và trả lời yêu cầu tư vấn khách hàng trong 8h làm việc.

CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANG
Trụ sở: 211 - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội
Văn phòng: Số 137 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.
Hotline: 0988030680 - Tel: 02466622256 - Email: angcovat.vn@gmail.com

Bình luận